Có 2 kết quả:
循环系统 xún huán xì tǒng ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ • 循環系統 xún huán xì tǒng ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
xún huán xì tǒng ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
circulatory system
Bình luận 0
xún huán xì tǒng ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
circulatory system
Bình luận 0